Máy xông mũi họng Beurer IH26
Máy Xông Mũi Họng Beurer IH26
Nhờ hệ thống máy nén khí này mà dung dịch thuốc được phun ra thành
những hạt mịn và nhỏ, dễ dàng đi sâu vào trong các bộ phận hô hấp và
phát huy tối đa hiệu quả điều trị.
Ngoài ra, sản phẩm không gây tác dụng phụ cho hệ thống tiêu hóa như việc điều trị bằng phương pháp uống thuốc thông thường.
Giải pháp hữu trị trị bênh đường hô hấp
Nhờ hệ thống nén khí, dung dịch thuốc được tiếp xúc dễ dàng với các
bộ phận hô hấp, phát huy tối đa hiệu quả của thuốc đối với các bệnh
đường hô hấp như: viêm mũi, xoang, viêm họng, viêm phổi, hen xuyễn…
Dễ sử dụng, sản phẩm hoạt động êm, hoàn toàn không gây tiếng ồn, tạo cảm giác nhẹ nhàng và thoải mái cho bé khi điều trị.
Thiết kế máy nhỏ gọn rất thuận lợi cho việc sử dụng, cất giữ hoặc mang theo để hỗ trợ trị bệnh ở mọi lúc mọi nơi.
Tốc độ phun trung bình: 0.3 ml/phút.
Áp lực nén: khoảng 0,8 – 1,15 bar
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Tên sản phẩm | Máy xông mũi họng Beurer IH26 |
Kích thước | 166 x 141 x 148 (mm) |
Áp suất vận hành | ≈ 0,8 – 1,45 bar |
Dung tích bầu xông | Tối thiểu: 2 ml, tối đa: 8 ml |
Tốc độ phun thuốc | ≈ 0,3 ml/phút |
Dung tích ống rửa mũi | Tối thiểu: 2 ml, tối đa: 10 ml |
Nguồn điện vào | 230 V~; 50 Hz; 230 VA |
Vòng đời sự dụng ước tính | 1000 giờ |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 10 – 40° C, độ ẩm: 10% đến 95%, áp suất xung quanh: 700 – 1060 hPa |
Điều kiện bảo quản và vận chuyển Nhiệt độ | 0 – 60° C, độ ẩm: 10% đến 95%, áp suất xung quanh: 500 – 1060 hPa |
Kích thước hạt | 3.07 µm |
Trọng lượng | 1.4kg |
Chính sách giao hàng | Miễn phí vận chuyển toàn quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
Kiểm hàng | Nhận hàng kiểm tra trước khi thanh toán |
Hướng dẫn sử dụng máy xông mũi họng Beurer IH26_hangnhapkhau365.vn
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Tên sản phẩm | Máy xông mũi họng Beurer IH26 |
Kích thước | 166 x 141 x 148 (mm) |
Áp suất vận hành | ≈ 0,8 – 1,45 bar |
Dung tích bầu xông | Tối thiểu: 2 ml, tối đa: 8 ml |
Tốc độ phun thuốc | ≈ 0,3 ml/phút |
Dung tích ống rửa mũi | Tối thiểu: 2 ml, tối đa: 10 ml |
Nguồn điện vào | 230 V~; 50 Hz; 230 VA |
Vòng đời sự dụng ước tính | 1000 giờ |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 10 – 40° C, độ ẩm: 10% đến 95%, áp suất xung quanh: 700 – 1060 hPa |
Điều kiện bảo quản và vận chuyển Nhiệt độ | 0 – 60° C, độ ẩm: 10% đến 95%, áp suất xung quanh: 500 – 1060 hPa |
Kích thước hạt | 3.07 µm |
Trọng lượng | 1.4kg |
Chính sách giao hàng | Miễn phí vận chuyển toàn quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
Kiểm hàng | Nhận hàng kiểm tra trước khi thanh toán |